Có 1 kết quả:

拍案而起 pāi àn ér qǐ ㄆㄞ ㄚㄋˋ ㄦˊ ㄑㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to slap the table and stand up (idiom); fig. at the end of one's tether
(2) unable to take it any more

Bình luận 0