Có 1 kết quả:
拍案而起 pāi àn ér qǐ ㄆㄞ ㄚㄋˋ ㄦˊ ㄑㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to slap the table and stand up (idiom); fig. at the end of one's tether
(2) unable to take it any more
(2) unable to take it any more
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0